Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.nə.ˌfɔrm/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

uniform /ˈjuː.nə.ˌfɔrm/

  1. Đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau.
    of uniform length — cùng một chiều dài như nhau
  2. Không thay đổi, không biến hoá, đều.
    to keep at a uniform temperature — giữ ở một nhiệt độ không đổi
    uniform movement — chuyển động đều

Danh từ sửa

uniform /ˈjuː.nə.ˌfɔrm/

  1. Đồng phục; (quân) quân phục.

Ngoại động từ sửa

uniform ngoại động từ /ˈjuː.nə.ˌfɔrm/

  1. (Quân sự) Mặc quân phục.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa