Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈniθ/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

underneath & giới từ /ˌən.dɜː.ˈniθ/

  1. Bên dưới, dưới.

Danh từ sửa

underneath /ˌən.dɜː.ˈniθ/

  1. Phần dưới, bên dưới, mặt dưới.

Tham khảo sửa