Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ one.

Số từ sửa

un (số nhiều uns)

  1. (Địa phương) Một.

Tiếng Asturias sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ūnus.

Số từ sửa

un (gc una)

  1. Một.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa

Mạo từ sửa

un

  1. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...

Số từ sửa

un

  1. Một.

Tiếng Catalan sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ūnum (“một”), Bản mẫu:etym-form

Mạo từ sửa

un (gc una, số nhiều uns, gc số nhiều unes)

  1. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...
  2. (Số nhiều) Một ít, một vài, dăm ba.

Tính từ sửa

un (gc una)

  1. Một.

Từ liên hệ sửa

Đại từ sửa

un (gc una)

  1. Người ta, ai.

Tiếng Gagauz sửa

Danh từ sửa

un

  1. bột mỳ.

Tiếng Galicia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ūnus.

Mạo từ sửa

un (gc unha, số nhiều uns, gc số nhiều unhas)

  1. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...

Số từ sửa

un (gc unha)

  1. Một.

Tiếng Hungary sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Không rõ.

Ngoại động từ sửa

un

  1. Chán.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Ido sửa

Số từ sửa

un

  1. Một.

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

un

  1. bột mì.

Tiếng Latvia sửa

Liên từ sửa

un

  1. .

Tiếng Oc sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ūnus.

Mạo từ sửa

un (gc una)

  1. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  Pháp (Paris)
  Pháp (Paris)
  Pháp (Paris)
  Bỉ (Brabant wallon)
  Canada (Montréal)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp cổ uns, từ tiếng Latinh ūnus.

Mạo từ sửa

un (số nhiều des, phủ định de)

  1. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...

Số từ sửa

un

  1. Một.

Danh từ sửa

un

  1. Một.

Đại từ sửa

un

  1. Một.

Tiếng Rumani sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ūnus.

Chuyển tự sửa

Mạo từ sửa

un gđt (gc o)

  1. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...
    un bărbat — người đàn ông
    un vis — giấc mơ

Từ liên hệ sửa

Tiếng Tatar sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

un

  1. Mười.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ūnus.

Tính từ sửa

un

  1. Xem uno (nghĩa là “một”)
    Tengo un peso en el bolsillo. — Tôi có một đồng peso trong túi quần.

Ghi chú sử dụng sửa

Un chỉ được sử dụng đằng trước và ở trong cụm từ của danh từ giống đực số ít. Uno được sử dụng thay thế ở các vị trí khác.

Thành ngữ sửa

un tal
Một người nào đó, một (người, vật...).

Mạo từ sửa

Số ít Số nhiều
Giống đức uno unos
Giống cái una unas

un (số nhiều unos, gc una, gc số nhiều unas)

  1. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ un, từ tiếng Turk nguyên thủy *hūn.

Danh từ sửa

un

  1. Bột, bột mì.

Tiếng Turkmen sửa

Danh từ sửa

un (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. bột mì.

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

un

  1. bột mì.

Tiếng Ý sửa

Từ nguyên sửa

Từ uno, từ tiếng Latinh ūnus.

Mạo từ sửa

un

  1. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...

Danh từ sửa

un

  1. Một.

Đại từ sửa

un

  1. Người ta, ai.

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
un˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
un˧˥un˧˥˧

Động từ sửa

un

  1. (địa phương) Xem hun (ng1).

Tham khảo sửa

  • Un, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam