Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

tweede (không so sánh được)

  1. thứ hai, thứ nhì

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít tweede
Số nhiều tweeden
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

tweede gt (số nhiều tweeden)

  1. phần hai, phần nửa

Đồng nghĩa sửa