Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twən˧˧ tʰṵ˧˩˧twəŋ˧˥ tʰu˧˩˨twəŋ˧˧ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˥ tʰu˧˩twən˧˥˧ tʰṵʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

tuân thủ

  1. Giữ và làm đúng theo điều đã quy định.
    Tuân thủ nguyên tắc.
    Pháp luật được tuân thủ một cách nghiêm ngặt.

Tham khảo sửa