Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

tt

  1. Chống uống rượu (teetotal).
  2. Người chống uống rượu (teetotaler).
  3. Cúp người du lịch (Tourist Trophy).
  4. Đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin-tested).

Tham khảo sửa