Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɪ.vi.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

trivial /ˈtrɪ.vi.əl/

  1. Thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng.
    the trivial round — cuộc sống bình thường hằng ngày
    trivial loss — tổn thất không đáng kể
  2. Không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người).
  3. (Sinh vật học) Thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁi.vjal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực trivial
/tʁi.vjal/
triviaux
/tʁi.vjɔ/
Giống cái triviale
/tʁi.vjal/
triviales
/tʁi.vjal/

trivial /tʁi.vjal/

  1. Tục tĩu.
    Langage trivial — ngôn ngữ tục tĩu
    Plaisanteries triviales — những lời nói đùa tục tĩu
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tầm thường; sáo.
    Style trivial — lời văn tầm thường

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa