Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiət˧˥tʂiə̰k˩˧tʂiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiət˩˩tʂiə̰t˩˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

triết

  1. "Triết học" nói tắt.
    Giáo sư triết.
  2. (Đph) .

Tính từ sửa

triết

  1. Sún.
    Răng triết.

Tham khảo sửa