Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrænt.sə.ˌtɔr.i.li/

Phó từ sửa

transitorily /ˈtrænt.sə.ˌtɔr.i.li/

  1. Ngắn ngủi; phù du; chớp bóng.
  2. Tạm thời, chốc lát; nhất thời.

Tham khảo sửa