Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ ʨəp˧˥tʂan˧˥ ʨə̰p˩˧tʂan˧˧ ʨəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajŋ˧˥ ʨəp˩˩tʂajŋ˧˥˧ ʨə̰p˩˧

Tính từ sửa

tranh chấp

  1. Không đồng ý với nhau trong một cuộc thảo luận.
    Ý kiến tranh chấp.

Động từ sửa

tranh chấp

  1. Giành giật.
    Tranh chấp thị trường.

Dịch sửa

Tham khảo sửa