Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˧ ɣaːj˧˥tʂaːj˧˥ ɣa̰ːj˩˧tʂaːj˧˧ ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˧˥ ɣaːj˩˩tʂaːj˧˥˧ ɣa̰ːj˩˧

Danh từ sửa

trai gái

  1. Thanh niênthanh nữ nói chung.
  2. Nói nam nữ quan hệ với nhau một cách không chính đáng.
    Tránh những chuyện trai gái.

Dịch sửa

Tham khảo sửa