Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔt˨˩tʂḭt˨˨tʂɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂit˨˨tʂḭt˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Phó từ sửa

trịt

  1. Nói mũi tẹt xuống.
  2. Sát xuống, bệt xuống.
    Ngồi trịt xuống sân.

Định nghĩa sửa

trịt

  1. T,

Dịch sửa

Tham khảo sửa