Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔk˨˩tʂa̰k˨˨tʂak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂak˨˨tʂa̰k˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

trặc

  1. (Đph) .
  2. Sai xương.
    Trặc tay trặc chân.

Dịch sửa

Tham khảo sửa