Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 塵俗.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩ tṵʔk˨˩tʂəŋ˧˧ tṵk˨˨tʂəŋ˨˩ tuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˧ tuk˨˨tʂən˧˧ tṵk˨˨

Danh từ sửa

trần tục

  1. Nói sự thường tình, không thanh nhã của cuộc đời.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa