Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ː˧˩˧ la̰ːʔj˨˩tʂaː˧˩˨ la̰ːj˨˨tʂaː˨˩˦ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˩ laːj˨˨tʂaː˧˩ la̰ːj˨˨tʂa̰ːʔ˧˩ la̰ːj˨˨

Động từ sửa

trả lại

  1. Dưa lại (tiền, đồ dùng...) cho chủ.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa