Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˧ ɓa̤j˨˩tʂɨŋ˧˥ ɓaj˧˧tʂɨŋ˧˧ ɓaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨŋ˧˥ ɓaj˧˧tʂɨŋ˧˥˧ ɓaj˧˧

Động từ sửa

trưng bày

  1. Bàynơi trang trọng cho mọi người xem để tuyên truyền, giới thiệu.
    Phòng trưng bày hiện vật.
    Trưng bày hàng hoá, sản phẩm mới.

Tham khảo sửa