trưởng ga
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ ɣaː˧˧ | tʂɨəŋ˧˩˨ ɣaː˧˥ | tʂɨəŋ˨˩˦ ɣaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˩ ɣaː˧˥ | tʂɨə̰ʔŋ˧˩ ɣaː˧˥˧ |
Danh từ sửa
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Người phụ trách chính trong một ga xe lửa
|
Tham khảo sửa
- "trưởng ga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)