Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʊ.riɳ/

Danh từ sửa

touring /ˈtʊ.riɳ/

  1. Sự đi, sự đi du lịch.

Động từ sửa

touring

  1. Phân từ hiện tại của tour

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

touring /ˈtʊ.riɳ/

  1. Đi, đi du lịch.
    touring cyclist — người du lịch bằng xe đạp
    touring party — đoàn du lịch
  2. Đi dạo chơi.
  3. Đi biểu diễn phục vụ.

Tham khảo sửa