Tiếng Anh sửa

 
toller

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɔ.lɜː/

Danh từ sửa

toller /ˈtɔ.lɜː/

  1. Người kéo chuông.
  2. Cái chuông.
  3. (Hiếm) Người thu thuế quan (lệ phí).

Tham khảo sửa