Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tintin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɛ̃.tɛ̃/
Thán từ
sửa
tintin
/tɛ̃.tɛ̃/
(
Thông tục
)
Cóc khô
!
Danh từ
sửa
tintin
gđ
(
Faire tintin
) (thông tục)
chịu
thiếu
(cái gì).
Tham khảo
sửa
"
tintin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)