Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiếp xúc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəp
˧˥
suk
˧˥
tiə̰p
˩˧
sṵk
˩˧
tiəp
˧˥
suk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəp
˩˩
suk
˩˩
tiə̰p
˩˧
sṵk
˩˧
Động từ
sửa
tiếp xúc
Đụng chạm
đến
.
Gặp gỡ
.
Tiếp xúc
với đối phương.
Tham khảo
sửa
"
tiếp xúc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)