Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəp˧˥ ziəʔən˧˥tiə̰p˩˧ jiəŋ˧˩˨tiəp˧˥ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəp˩˩ ɟiə̰n˩˧tiəp˩˩ ɟiən˧˩tiə̰p˩˧ ɟiə̰n˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

tiếp diễn

  1. Tiếp tục xảy ra.
    Cuộc đấu bóng còn đang tiếp diễn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa