Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwə̰ʔn˨˩ lə̰ːʔj˨˩tʰwə̰ŋ˨˨ lə̰ːj˨˨tʰwəŋ˨˩˨ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwən˨˨ ləːj˨˨tʰwə̰n˨˨ lə̰ːj˨˨

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

thuận lợi

  1. Tạo điều kiện dễ dàng cho hành động.
    Hoàn cảnh thuận lợi.

Trái nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa