thanh tra
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˧ ʨaː˧˧ | tʰan˧˥ tʂaː˧˥ | tʰan˧˧ tʂaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˥ tʂaː˧˥ | tʰajŋ˧˥˧ tʂaː˧˥˧ |
Danh từ sửa
thanh tra
Dịch sửa
- tiếng Anh: inspector
Động từ sửa
thanh tra
Dịch sửa
- tiếng Anh: inspect
Tham khảo sửa
- "thanh tra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)