Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ ʨɨ̤ŋ˨˩tʰan˧˥ tʂɨŋ˧˧tʰan˧˧ tʂɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ tʂɨŋ˧˧tʰajŋ˧˥˧ tʂɨŋ˧˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

thanh trừng

  1. Loại bỏ, trừ khử khỏi hàng ngũ.
    Các phe phái thanh trừng nhau.
    Thanh trừng nội bộ.

Tham khảo sửa