Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ ɓï̤ŋ˨˩tʰan˧˥ ɓïn˧˧tʰan˧˧ ɓɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ ɓïŋ˧˧tʰajŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

thanh bình

  1. Yên vui trong cảnh hoà bình.
    Đất nước thanh bình.
    Cuộc sống thanh bình.
    Khúc nhạc thanh bình.

Dịch sửa

Tham khảo sửa