Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧tʰɨəŋ˨˩ ŋaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧

Phó từ sửa

thường ngày

  1. Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày.
    Thường ngày vẫn đi làm đúng giờ.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tính từ sửa

thường ngày

  1. Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày.
    Đồ dùng thường ngày.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa