Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuk˧˥ zṵʔk˨˩tʰṵk˩˧ jṵk˨˨tʰuk˧˥ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuk˩˩ ɟuk˨˨tʰuk˩˩ ɟṵk˨˨tʰṵk˩˧ ɟṵk˨˨

Động từ sửa

thúc giục

  1. Giục liên tục, bắt phải làm nhanh, làm gấp.
    tiếng trống vang lên thúc giục
    luôn miệng thúc giục

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Thúc giục, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam