thâu
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəw˧˧ | tʰəw˧˥ | tʰəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəw˧˥ | tʰəw˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “thâu”
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Tính từ sửa
thâu
Phó từ sửa
thâu
Danh từ sửa
thâu
Ngoại động từ sửa
thâu ngoại động từ
- Thu vào.
- Thâu tiền.
- Thâu nhạc.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "thâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Sán Chay sửa
Danh từ sửa
thâu
Tham khảo sửa
- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).