Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 采邑.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥ əp˧˥tʰa̰ːj˩˧ ə̰p˩˧tʰaːj˧˥ əp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩ əp˩˩tʰa̰ːj˩˧ ə̰p˩˧

Danh từ sửa

thái ấp

  1. (Từ cũ) Phần ruộng đất của quan lại, công thần hay quý tộc phong kiến được vua ban cấp.

Dịch sửa

Tham khảo sửa