Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thái ấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
采邑
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːj
˧˥
əp
˧˥
tʰa̰ːj
˩˧
ə̰p
˩˧
tʰaːj
˧˥
əp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːj
˩˩
əp
˩˩
tʰa̰ːj
˩˧
ə̰p
˩˧
Danh từ
sửa
thái ấp
(
Từ cũ
) Phần
ruộng đất
của
quan lại
,
công thần
hay
quý tộc
phong kiến
được
vua
ban cấp
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
fief
;
fiefdom
Tham khảo
sửa
"
thái ấp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)