Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tapi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tapi
/ta.pi/
tapies
/ta.pi/
Giống cái
tapie
/ta.pi/
tapies
/ta.pi/
tapi
Núp
,
nấp
.
Un oiseau
tapi
dans le buisson
— một con chim núp trong bụi
Từ đồng âm
sửa
Tapis
Tham khảo
sửa
"
tapi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)