Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧ kəwŋ˧˧taːm˧˥ kəwŋ˧˥taːm˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥ kəwŋ˧˥taːm˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

tam công

  1. Một chức tước quan sang.

Dịch sửa

Tham khảo sửa