Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

take (số nhiều takes) /ˈteɪk/

  1. Sự cầm, sự nắm, sự lấy.
  2. Chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được).
    a great take of fish — mẻ cá lớn
  3. Tiền thu (trong buổi hòa nhạc, diễn kịch).
  4. (Điện ảnh) Cảnh quay (vào phim).

Ngoại động từ sửa

take ngoại động từ (quá khứ took, phân từ taken) /ˈteɪk/

  1. Cầm, nắm, giữ.
    to take something in one's hand — cầm vật gì trong tay
    to take someone by the throat — nắm cổ ai
  2. Bắt, chiếm.
    to be taken in the act — bị bắt quả tang
    to take a fortress — chiếm một pháo đài
  3. Lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra.
    if you take 5 from 12 you have 7 left — lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7
  4. Mang, mang theo, đem, đem theo.
    you must take your raincoat — anh phải mang theo áo mưa
    take this letter to the post — hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện
  5. Đưa, dẫn, dắt.
    I'll take the children for a walk — tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi
    the tram will take you there in ten minutes — xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút
  6. Đi, theo.
    to take a bus — đi xe buýt
    we must have taken the wrong road — hẳn là chúng tôi đi lầm đường
  7. Thuê, mướn, mua.
    to take a ticket — mua vé
    to take a house — thuê một căn nhà
  8. Ăn, uống, dùng.
    will you take tea or coffee? — anh uống (dùng) trà hay cà phê?
    to take breakfast — ăn sáng, ăn điểm tâm
    to take 39 in boot — đi giày số 39
  9. Ghi, chép, chụp.
    to take notes — ghi chép
    to have one's photograph taken — để cho ai chụp ảnh
  10. Làm, thực hiện, thi hành.
    to take a journey — làm một cuộc du lịch
    to take a bath — đi tắm
  11. Lợi dụng, nắm.
    to take the opportunity — lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội
    to take advantage of — lợi dụng
  12. Bị, mắc, nhiễm.
    to take cold — bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh
    to be taken ill — bị ốm
  13. Coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy.
    to take a joke in earnest — coi đùa làm thật
    do you take my meaning? — anh có hiểu ý tôi không?
  14. Đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải.
    it would take a strong man to move it — phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi
    it does not take more than two minutes to do it — làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút
  15. Chịu, chịu đựng, tiếp, nhận.
    to take a beating — chịu một trận đòn
    enemy troops took many casualties — quân địch bị tiêu diệt nhiều
    to take all the responsibility — chịu (nhận) hết trách nhiệm
  16. Được, đoạt; thu được.
    to take a first prize in... — được giải nhất về...
    to take a degree at the university — tốt nghiệp đại học
  17. Chứa được, đựng.
    the car can't take more than six — chiếc xe không chứa được quá sáu người
  18. Mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...).
    the Times is the only paper he takes — tờ Thời báo là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn
  19. Quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn.
    to be taken with — bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm
  20. Vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở.
    to take an obstacle — vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại
    the thoroughbred takes the hedge with greatest ease — con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng
    to take the water — nhảy xuống nước
    the bandits had taken the forest — bọn cướp đã trốn vào rừng

Nội động từ sửa

take nội động từ /ˈteɪk/

  1. Bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc).
    the medicine did not take — thuốc không có hiệu lực
  2. Ăn ảnh.
    she does not take well — cô ta không ăn ảnh lắm
  3. Thành công, được ưa thích.
    his second play took even more than the first — vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa