Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ Hán-Việt đọc trại của tiếng Trung Quốc 自信 (tự tin, HV: tự tín).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ tin˧˧tɨ̰˨˨ tin˧˥˨˩˨ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ tin˧˥tɨ̰˨˨ tin˧˥tɨ̰˨˨ tin˧˥˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

tự tin

  1. Tin vào bản thân mình.
    Một người tự tin.
    Nói một cách tự tin.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa