Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ziə̰ʔn˨˩tɨ̰˩˧ jiə̰ŋ˨˨˧˥ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ɟiən˨˨˩˩ ɟiə̰n˨˨tɨ̰˩˧ ɟiə̰n˨˨

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

 
tứ diện đều

tứ diện

  1. (Toán học) Khối giới hạn bởi bốn mặt tam giác.
    Tứ diện đều
    Hình tứ diện có sáu cạnh

Dịch sửa

Tham khảo sửa