Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to̰˧˩˧ hə̰ːʔp˨˩to˧˩˨ hə̰ːp˨˨to˨˩˦ həːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˧˩ həːp˨˨to˧˩ hə̰ːp˨˨to̰ʔ˧˩ hə̰ːp˨˨

Danh từ sửa

tổ hợp

  1. Tổng số của nhiều thành phần hợp lại.
  2. (Toán học) Tập hợp (không có thứ tự) chứa một số lượng (r) các phần tử của một tập hợp (S) đã cho (r nhỏ hơn hoặc bằng tổng số phần tử của tập hợp S) trong đó các phần tử chỉ xuất hiện một lần.

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

tổng số của nhiều thành phần lợp lại
tập hợp chứa một số lượng các phần tử của một tập hợp đã cho