Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều

/te/
tés
/te/

/te/

  1. Thước chữ T.
  2. Nẹp sắt chữ T.
    bandage en — (y học) băng chữ T
    fer en — sắt chữ T

Thán từ sửa

/te/

  1. (Tiếng địa phương) Ủa!

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥tɛ̰˩˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩tɛ̰˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

  1. Hắt từng ít một lên bề mặt, lên chỗ nào đó.
    nước tưới rau.
    nhau ướt hết quần áo.
    nước ra đường cho đỡ bụi.
  2. Như ngã.
    Vấp .
    ngửa.
  3. Như rời.
    thôi.
    ngay thôi.
    ngay ra khỏi đó.
    ngay lập tức.

Dịch sửa

Tham khảo sửa