Tiếng Anh sửa

 
structure

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrək.tʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

structure (số nhiều structures) /ˈstrək.tʃɜː/

  1. Kết cấu, cấu trúc.
    the structure of a poem — kết cấu một bài thơ
    a sentence of loose structure — một cấu trúc lỏng lẻo
  2. Công trình kiến trúc, công trình xây dựng.
    a fine marble structure — một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp

Ngoại động từ sửa

structure

  1. Cấu trúc hóa.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stʁyk.tyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
structure
/stʁyk.tyʁ/
structures
/stʁyk.tyʁ/

structure gc /stʁyk.tyʁ/

  1. Cấu trúc, cơ cấu.
    Structure d’un discours — cấu trúc một bài diễn văn
    Structure sociale — cơ cấu xã hội
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kiến trúc.
    Structure d’une maison — kiến trúc một ngôi nhà

Tham khảo sửa