Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

stick /ˈstɪk/

  1. Cái gậy.
  2. Que củi.
  3. Cán (ô, gươm, chổi... ).
  4. Thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu... ); dùi (trống... ).
  5. (Âm nhạc) Que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc).
  6. (Hàng hải) , (đùa cợt) cột buồm.
  7. (Nghĩa bóng) Người đần độn; người cứng đờ đờ.
  8. Đợt bom.
  9. (The sticks) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

stick ngoại động từ stuck /ˈstɪk/

  1. Đâm, thọc, chọc.
    to stick a pin through something — đâm đinh ghim qua một vật gì
    to stick pigs — chọc tiết lợn
    cake stuck over with almonds — bánh có điểm hạnh nhân
  2. Cắm, cài, đặt, để, đội.
    to stick pen behind one's ear — cài bút sau mái tai
    to stick up a target — dựng bia lên
    stick your cap on — đội mũ lên
  3. Dán, dính.
    to stick postage stamp on an envelope — dán tem lên một cái phong bì
    stick no bills — cấm dán quảng cáo
  4. Cắm (cọc) để đỡ cho cây.
  5. (Thường + out) ngó, ; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...
    to stick one's head out of window — ló đầu ra ngoài cửa sổ
    to stick out one's chest — ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây
  6. (Ngành in) Xếp (chữ).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ).
    the wheels were stuck — bánh xe bị sa lầy
    I was stuck in town — tôi bị giữ lại ở tỉnh
  8. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng.
    I'm stuck by this question — tôi bị câu hỏi đó
    to stick somebody up — làm ai luống cuống
  9. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lừa bịp.
  10. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chịu đựng.

Nội động từ sửa

stick nội động từ /ˈstɪk/

  1. Cắm.
    arrow sticks in target — mũi tên cắm vào bia
  2. Dựng đứng, đứng thẳng.
    his hair stuck straight up — tóc nó dựng đứng lên
  3. Dính.
    this envelope will not stick — cái phong bì này không dính
  4. (Thường + out) ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra.
  5. Bám vào, gắn bó với, trung thành với.
    to stick to the point — bám vào vấn đề
    to stick like a bur — bám như đỉa đói
    friends should stick together — bạn bè phải gắn bó với nhau
    to stick to one's promise — trung thành với lời hứa của mình
    are you going to stick in all day? — anh sẽ ở nhà suốt ngày à?
  6. Sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc.
    carriage stuck in the mud — xe bị sa lầy
    he got through some ten lines and there stuck — nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị
    the bill stuck in committee — đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bối rối, luống cuống, lúng túng.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
stick

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
stick
/stik/
sticks
/stik/

stick /stik/

  1. Gây mềm.
  2. (Quân sự) Tiểu đội nhảy dù.

Tham khảo sửa

Tham khảo sửa