Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

step /ˈstɛp/

  1. Bước, bước đi; bước khiêu vũ.
    to take a step forward — tiến lên một bước
    it is but a step to my house — chỉ một bước thì đến nhà tôi
    in step — đúng bước, đều bước
    out of step — sai bước
    to keep step — đi đúng bước
    to break step — đi sai bước
    in someone's steps — nối bước ai, theo gương ai
  2. Bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ... ).
    a staircase of 50 steps — cầu thang có 50 bậc
  3. Cấp bậc; sự thăng cấp.
    to get one's step — được thăng cấp, được đề bạt
  4. Biện pháp.
    to take steps in a matter — có biện pháp để giải quyết một vấn đề
    a prudent step — một biện pháp thận trọng
  5. (Hàng hải) Bệ cột buồm.
  6. (Kỹ thuật) Gối trục.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

step nội động từ /ˈstɛp/

  1. Bước, bước đi.
  2. (+ into) Bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào... ).
  3. (+ on) Giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận.
    to step on someone's foot — giẫm lên chân ai
    to step on the gas — dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)

Ngoại động từ sửa

step ngoại động từ /ˈstɛp/

  1. Khiêu vũ, nhảy.
    to step it with somebody — khiêu vũ với ai
    to step the polka — nhảy điệu pônca
  2. (Thường + out) đo bằng bước chân.
  3. Làm bậc, làm bậc thang cho.
    he stepped the hill leading to his house — anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta
  4. (Hàng hải) Dựng (buồm) lên bệ.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tham khảo sửa