Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsteɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

stage /ˈsteɪdʒ/

  1. Bệ, dài.
  2. Giàn (thợ xây tường... ).
    hanging stage — giàn treo
  3. Bàn soi (kính hiển vi).
  4. Sân khấu; nghề kịch, kịch.
    to go on the stage — trở thành diễn viên
    to quit the stage — rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết;
    to put a play on stage — đem trình diễn một vở kịch
  5. Vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động; chính trường
    to quit the stage of politics — rời khỏi vũ đài chính trị
    a larger stage opened to him — một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta
  6. Giai đoạn.
    a critical stage — giai đoạn nguy kịch
  7. Đoạn đường, quãng đường, trạm.
    to travel by easy stages — đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ
  8. (Vật lý) Tầng, cấp.
    amplifier stage — tần khuếch đại
  9. (Địa lý,địa chất) Tầng.
  10. (Như) Stagecoach; (Mỹ) xe buýt.

Ngoại động từ sửa

stage ngoại động từ /ˈsteɪdʒ/

  1. Đưa (vở kịch) lên sân khấu.
  2. Dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công).
    to stage a demonstration — tổ chức một cuộc biểu tình
    to stage an offensive — mở một cuộc tấn công

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

stage nội động từ /ˈsteɪdʒ/

  1. Dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch).
    this play does not stage well — vở này khó đóng
  2. Đi bằng xe ngựa chở khách.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
stage
/staʒ/
stages
/staʒ/

stage /staʒ/

  1. Thời kỳ tập sự; thời kỳ thực tập.
    Stage pédagogique — thời kỳ thực tập sư phạm

Tham khảo sửa