Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sprog

  1. (Từ lóng) Đứa trẻ.

Tham khảo sửa

Tiếng Đan Mạch sửa

 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hạ Đức trung đại sprâke. Cùng gốc với tiếng Đức Sprache, tiếng Hà Lan spraak, tiếng Na Uy språk, tiếng Anh cổ sprǣċ, tiếng Thụy Điển språk.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /sprɔːˀɣ/, [ˈsb̥ʁɔˀw], [ˈsb̥ʁɔwˀ]
  • (tập tin)

Danh từ sửa

sprog gt (xác định số ít sproget, bất định số nhiều sprog)

  1. Ngôn ngữ.

Biến cách sửa

Từ dẫn xuất sửa

Đọc thêm sửa