sprog
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
sprog
- (Từ lóng) Đứa trẻ.
Tham khảo sửa
- "sprog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hạ Đức trung đại sprâke. Cùng gốc với tiếng Đức Sprache, tiếng Hà Lan spraak, tiếng Na Uy språk, tiếng Anh cổ sprǣċ, tiếng Thụy Điển språk.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
sprog gt (xác định số ít sproget, bất định số nhiều sprog)
Biến cách sửa
Biến cách của sprog