Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑːt/
Danh từ
sửa
sot
/ˈsɑːt/
Người
nghiện
rượu
bí tỉ
.
Người
đần độn
vì
rượu
.
Nội động từ
sửa
sot
nội động từ
/ˈsɑːt/
Nghiện
rượu
bí tỉ
,
hay
rượu
.
Tham khảo
sửa
"
sot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)