Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Số từ sửa

six /ˈsɪks/

  1. Số sáu.
    six o'clock — sáu giờ
    to be six — lên sáu (tuổi)
    twice six is twelve — hai lần sáu là mười hai
  2. (Số nhiều) Nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao).
  3. (Đánh bài) Con sáu; mặt sáu (súc sắc).

Từ dẫn xuất sửa

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Mao Nam sửa

Số từ sửa

six

  1. bốn.