Tiếng Anh sửa

 
sinh

Từ nguyên sửa

Viết tắt từ hyperbolic sine.

Danh từ sửa

sinh

  1. Ký hiệu cho hàm toán học sin hypecbol.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Việt sửa

Tra từ bắt đầu bởi
sinh

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ʂïn˧˥ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ʂïŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

sinh

  1. Người học trò; () người thanh niên.
    Sinh rằng: Phác họa vừa rồi, phẩm đề xin một vài lời thêm hoa (Truyện Kiều).

Động từ sửa

sinh

  1. Đẻ ra.
    Sinh con ai nỡ sinh lòng. (tục ngữ).
  2. Tạo ra.
    Trời sinh voi, trời sinh cỏ. (tục ngữ).
    Nguyên nhân sinh bệnh.
    Đồng tiền vốn đã sinh lãi.
  3. Trở thành.
    Nuông con, nó sinh hư.

Tham khảo sửa