silo
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɑɪ.ˌloʊ/
Danh từ sửa
silo /ˈsɑɪ.ˌloʊ/
- Xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi).
Ngoại động từ sửa
silo ngoại động từ /ˈsɑɪ.ˌloʊ/
- Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi).
Tham khảo sửa
- "silo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /si.lɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
silo /si.lɔ/ |
silos /si.lɔ/ |
silo gđ /si.lɔ/
Tham khảo sửa
- "silo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)