Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.ˌloʊ/

Danh từ sửa

silo /ˈsɑɪ.ˌloʊ/

  1. Xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi).

Ngoại động từ sửa

silo ngoại động từ /ˈsɑɪ.ˌloʊ/

  1. Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
silo
/si.lɔ/
silos
/si.lɔ/

silo /si.lɔ/

  1. (Nông nghiệp) Hầmtươi.
  2. Tháp xilô.
    Silos à blé — tháp xilô chứa lúa mì

Tham khảo sửa