Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑː.kiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

shocking

  1. Phân từ hiện tại của shock

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

shocking /ˈʃɑː.kiɳ/

  1. Chướng, khó coi.
    shocking behaviour — thái độ chướng, thái độ khó coi
  2. Làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt.
    shocking news — tin làm sửng sốt

Thành ngữ sửa

  • shocking bad: (Thông tục) Xấu không thể chịu được.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɔ.kiɳ/

Tính từ sửa

shocking /ʃɔ.kiɳ/

  1. (Đùa cợt) Chướng.

Tham khảo sửa