serra
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɛr.ə/
Danh từ sửa
serra /ˈsɛr.ə/
Tham khảo sửa
- "serra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Danh từ sửa
serra gc
- Cái cưa.
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛ.ʁa/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
serra /sɛ.ʁa/ |
serra /sɛ.ʁa/ |
serra gc /sɛ.ʁa/
Tham khảo sửa
- "serra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)