Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛp.ˈtɛt/

Danh từ sửa

septet (số nhiều septets)

  1. (Âm nhạc) Bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn).
  2. Tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ.
  3. Bộ bảy.

Tham khảo sửa