Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.ðiɳ/

Động từ sửa

seething

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "seethe" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

seething /ˈsi.ðiɳ/

  1. Nóng sôi; sôi sùng sục.
  2. Luôn loay hoay, xáo động.

Tham khảo sửa